Có 2 kết quả:
欧巴 ōu bā ㄛㄨ ㄅㄚ • 歐巴 ōu bā ㄛㄨ ㄅㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (female usage) older brother (loanword from Korean "oppa")
(2) male friend
(2) male friend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (female usage) older brother (loanword from Korean "oppa")
(2) male friend
(2) male friend
Bình luận 0